Thiết bị giám sát hành trình Skybox X8 Plus 4G
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Chỉ số và điều kiện vận hành | |
Điện áp cung cấp | 12 – 24V |
Công suất tiêu thụ | 14 (ngủ) mA / ≤400mA |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C / 70 + 3°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C / 85°C |
Độ ẩm | 10% / 95% |
Thông số kỹ thuật của thiết bị | |
Kích cỡ/khối lượng | 102x68x42mm/600gam |
Tần số GSM | GSM 900/1800 |
Anten GSM | Ăng ten ngoài |
Mạng | 4G/LTE |
Thiết bị GPS | Anten ngoài |
Số vệ tinh kết nối | 12 kênh song song |
Giao thức | NMEA (Binary format) |
Sai số vị trí | <= 10m |
Thời gian cập nhật | 1 giây (mặc định) |
Thời gian động bộ vệ tinh | Khởi động nóng: 12 giây Khởi động mềm: 35 giây Khởi động nguội: 50 giây |
Tín hiều đầu vào | – Nút khẩn cấp, – 2 tín hiệu analog trạng thái thấp – 2 tín hiệu analog trạng thái cao – Trạng thái công tắc khóa (ACC status) – Trạng thái động cơ (Engine status) – Trạng thái cửa (Door status) – Trạng thái phanh (Brake status) |
Thời gian lưu | 60 phút ~ 90 phút |